Trang chủ300501 • SHE
add
HySum Flexibles Global Inc
Giá đóng cửa hôm trước
13,04 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,01 ¥ - 13,35 ¥
Phạm vi một năm
8,83 ¥ - 17,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,38 T CNY
Số lượng trung bình
2,32 Tr
Tỷ số P/E
28,07
Tỷ lệ cổ tức
2,34%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 276,31 Tr | 20,03% |
Chi phí hoạt động | 40,31 Tr | 6,40% |
Thu nhập ròng | 21,86 Tr | -33,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,91 | -44,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 51,81 Tr | 16,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 540,88 Tr | -17,65% |
Tổng tài sản | 2,93 T | 0,74% |
Tổng nợ | 1,02 T | 4,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 188,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,86 Tr | -33,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 147,75 Tr | 1.780,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -166,48 Tr | -208,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -116,19 Tr | -104,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -138,09 Tr | -34,22% |
Dòng tiền tự do | 46,67 Tr | 161,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 1, 2005
Trang web
Nhân viên
896