Trang chủ300504 • SHE
add
Sichuan Tianyi Comheart Telecom Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,45 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,11 ¥ - 15,54 ¥
Phạm vi một năm
10,24 ¥ - 21,20 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,98 T CNY
Số lượng trung bình
12,88 Tr
Tỷ số P/E
255,34
Tỷ lệ cổ tức
1,32%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 396,51 Tr | -36,26% |
Chi phí hoạt động | 50,56 Tr | -31,07% |
Thu nhập ròng | 5,09 Tr | -82,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,28 | -71,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 32,84 Tr | -30,28% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 483,66 Tr | 1,12% |
Tổng tài sản | 2,79 T | -6,04% |
Tổng nợ | 558,42 Tr | -15,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 271,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,09 Tr | -82,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 41,03 Tr | -47,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 17,87 Tr | 2.582,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,84 Tr | -2.193,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 45,73 Tr | -38,99% |
Dòng tiền tự do | 8,19 Tr | 203,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 1, 2001
Trang web
Nhân viên
2.185