Trang chủ300506 • SHE
add
Shenzhen Minkave Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,25 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,20 ¥ - 3,28 ¥
Phạm vi một năm
1,18 ¥ - 5,70 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,19 T CNY
Số lượng trung bình
10,81 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,55 Tr | 0,19% |
Chi phí hoạt động | 4,42 Tr | -77,06% |
Thu nhập ròng | -19,98 Tr | 18,41% |
Biên lợi nhuận ròng | -97,23 | 18,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,67 Tr | 121,52% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,65 Tr | 15,64% |
Tổng tài sản | 795,52 Tr | -37,21% |
Tổng nợ | 685,31 Tr | -19,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 110,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 695,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 20,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -19,98 Tr | 18,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,53 Tr | -124,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,86 Tr | 1.716,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,95 Tr | 86,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 371,26 N | 109,02% |
Dòng tiền tự do | -38,82 Tr | 17,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 5, 2001
Trang web
Nhân viên
261