Trang chủ300540 • SHE
add
Sichuan Shudao Equipmnt & Tchnlgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
24,75 ¥
Mức chênh lệch một ngày
24,30 ¥ - 25,19 ¥
Phạm vi một năm
14,30 ¥ - 29,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,07 T CNY
Số lượng trung bình
4,35 Tr
Tỷ số P/E
92,70
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 345,15 Tr | 48,20% |
Chi phí hoạt động | 56,07 Tr | 25,73% |
Thu nhập ròng | 23,02 Tr | 236,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,67 | 126,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,57 Tr | 156,73% |
Thuế suất hiệu dụng | -21,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 222,16 Tr | 44,75% |
Tổng tài sản | 1,74 T | 7,77% |
Tổng nợ | 686,18 Tr | 10,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 165,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,02 Tr | 236,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 43,46 Tr | -40,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -642,42 N | 86,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 19,21 Tr | 1.002,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 62,03 Tr | -6,04% |
Dòng tiền tự do | 48,60 Tr | -35,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
431