Trang chủ300546 • SHE
add
Shenzhen Emperor Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,63 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,41 ¥ - 16,97 ¥
Phạm vi một năm
7,43 ¥ - 23,61 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,91 T CNY
Số lượng trung bình
12,58 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 119,72 Tr | 69,46% |
Chi phí hoạt động | 55,16 Tr | 15,64% |
Thu nhập ròng | 3,23 Tr | 122,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,69 | 113,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,98 Tr | 165,74% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 555,29 Tr | -8,79% |
Tổng tài sản | 1,27 T | 1,63% |
Tổng nợ | 193,74 Tr | 11,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 185,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,23 Tr | 122,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,32 Tr | 30,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 83,60 Tr | 197,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,18 Tr | -23,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 85,75 Tr | 203,14% |
Dòng tiền tự do | -16,66 Tr | -18,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 4, 1995
Trang web
Nhân viên
800