Trang chủ300548 • SHE
add
Broadex Technologies Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
46,57 ¥
Mức chênh lệch một ngày
44,00 ¥ - 47,99 ¥
Phạm vi một năm
16,37 ¥ - 53,98 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,63 T CNY
Số lượng trung bình
41,82 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,18%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 481,32 Tr | 40,76% |
Chi phí hoạt động | 67,52 Tr | 5,50% |
Thu nhập ròng | 23,72 Tr | 261,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,93 | 214,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 82,66 Tr | 268,82% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,46 T | 9,58% |
Tổng tài sản | 3,39 T | 35,72% |
Tổng nợ | 1,11 T | 243,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 285,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,72 Tr | 261,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 133,30 Tr | 2.114,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -153,80 Tr | -7.129,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,93 Tr | -101,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -27,40 Tr | -106,64% |
Dòng tiền tự do | -8,16 Tr | 90,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 7, 2003
Trang web
Nhân viên
1.283