Trang chủ300552 • SHE
add
Vanjee Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
31,99 ¥
Mức chênh lệch một ngày
31,72 ¥ - 32,31 ¥
Phạm vi một năm
12,30 ¥ - 47,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,52 T CNY
Số lượng trung bình
11,64 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 246,91 Tr | 12,58% |
Chi phí hoạt động | 146,81 Tr | -2,46% |
Thu nhập ròng | -87,69 Tr | -26,25% |
Biên lợi nhuận ròng | -35,52 | -12,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -81,97 Tr | -8,16% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 410,05 Tr | -25,41% |
Tổng tài sản | 3,11 T | -4,58% |
Tổng nợ | 1,02 T | 36,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 213,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -87,69 Tr | -26,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -75,72 Tr | -12,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 76,71 Tr | 3.460,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 27,87 Tr | -28,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 28,68 Tr | 210,37% |
Dòng tiền tự do | -100,46 Tr | -65,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 11, 1994
Trang web
Nhân viên
1.811