Trang chủ300555 • SHE
add
Lootom Telcovideo Network Wuxi Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,40 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,40 ¥ - 8,74 ¥
Phạm vi một năm
5,12 ¥ - 9,90 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,70 T CNY
Số lượng trung bình
5,92 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,13 Tr | -32,48% |
Chi phí hoạt động | 20,66 Tr | 7,49% |
Thu nhập ròng | -13,91 Tr | -51,89% |
Biên lợi nhuận ròng | -49,43 | -124,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,61 Tr | -0,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,32 Tr | -29,16% |
Tổng tài sản | 635,12 Tr | -10,18% |
Tổng nợ | 96,90 Tr | -9,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 538,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 200,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,91 Tr | -51,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,38 Tr | -61,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 11,01 Tr | 1.170,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,63 Tr | 229,44% |
Dòng tiền tự do | -2,48 Tr | 82,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 2, 2007
Trang web
Nhân viên
241