Trang chủ300557 • SHE
add
Wuhan Ligong Guangke Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
29,48 ¥
Mức chênh lệch một ngày
28,65 ¥ - 29,40 ¥
Phạm vi một năm
14,66 ¥ - 36,05 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,61 T CNY
Số lượng trung bình
3,64 Tr
Tỷ số P/E
78,08
Tỷ lệ cổ tức
0,53%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 141,14 Tr | -15,24% |
Chi phí hoạt động | 24,09 Tr | -29,47% |
Thu nhập ròng | 7,84 Tr | 127,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,55 | 168,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,91 Tr | 285,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 591,91 Tr | 2,77% |
Tổng tài sản | 1,62 T | 4,98% |
Tổng nợ | 575,40 Tr | 6,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 93,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,84 Tr | 127,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,88 Tr | -23,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,80 Tr | 63,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,05 Tr | 2.020,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,13 Tr | 48,62% |
Dòng tiền tự do | 13,07 Tr | 213,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 8, 2000
Trang web
Nhân viên
403