Trang chủ300568 • SHE
add
Shenzhen Senior Technology Materl Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,65 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,66 ¥ - 10,03 ¥
Phạm vi một năm
6,73 ¥ - 13,16 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,16 T CNY
Số lượng trung bình
30,39 Tr
Tỷ số P/E
52,09
Tỷ lệ cổ tức
2,24%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 951,74 Tr | 11,45% |
Chi phí hoạt động | 144,82 Tr | 29,29% |
Thu nhập ròng | 107,21 Tr | -62,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,26 | -66,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 233,70 Tr | -40,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,53 T | 2,28% |
Tổng tài sản | 20,83 T | 29,88% |
Tổng nợ | 10,83 T | 57,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,35 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 107,21 Tr | -62,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 104,21 Tr | -83,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,24 T | 300,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 432,13 Tr | -21,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,75 T | 221,43% |
Dòng tiền tự do | -1,50 T | -43,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 9, 2003
Trang web
Nhân viên
3.988