Trang chủ300572 • SHE
add
Shenzhen Anche Technologies Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,80 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,58 ¥ - 16,24 ¥
Phạm vi một năm
8,16 ¥ - 24,11 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,62 T CNY
Số lượng trung bình
7,95 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,13%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 107,66 Tr | -20,42% |
Chi phí hoạt động | 43,48 Tr | -22,89% |
Thu nhập ròng | -11,24 Tr | -628,78% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,44 | -764,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,68 Tr | -221,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,24 T | -0,11% |
Tổng tài sản | 2,79 T | -4,63% |
Tổng nợ | 744,92 Tr | 6,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 225,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,24 Tr | -628,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,02 Tr | -87,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 30,93 Tr | 106,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,84 Tr | -70,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 25,11 Tr | 105,93% |
Dòng tiền tự do | -41,28 Tr | -484,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 8, 2006
Trang web
Nhân viên
1.732