Trang chủ300573 • SHE
add
Shenyang Xingqi Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
72,74 ¥
Mức chênh lệch một ngày
70,66 ¥ - 72,26 ¥
Phạm vi một năm
64,88 ¥ - 214,36 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,27 T CNY
Số lượng trung bình
5,67 Tr
Tỷ số P/E
35,48
Tỷ lệ cổ tức
3,73%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 547,49 Tr | 30,54% |
Chi phí hoạt động | 291,77 Tr | 34,05% |
Thu nhập ròng | 121,44 Tr | 28,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,18 | -1,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 160,52 Tr | 18,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 503,31 Tr | 18,33% |
Tổng tài sản | 2,19 T | 13,94% |
Tổng nợ | 558,01 Tr | 72,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 174,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 16,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 121,44 Tr | 28,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 168,93 Tr | 38,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -32,44 Tr | 26,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -24,10 Tr | 71,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 112,34 Tr | 1.934,27% |
Dòng tiền tự do | 44,65 Tr | 315,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 3, 1977
Trang web
Nhân viên
1.995