Trang chủ300580 • SHE
add
Wuxi Best Precision Machinery Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
28,51 ¥
Mức chênh lệch một ngày
26,11 ¥ - 28,25 ¥
Phạm vi một năm
10,23 ¥ - 29,08 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,14 T CNY
Số lượng trung bình
26,94 Tr
Tỷ số P/E
47,09
Tỷ lệ cổ tức
0,37%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 344,92 Tr | -7,58% |
Chi phí hoạt động | 42,69 Tr | 0,27% |
Thu nhập ròng | 81,09 Tr | 0,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,51 | 9,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,15 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 119,30 Tr | -6,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 897,74 Tr | 11,23% |
Tổng tài sản | 3,56 T | 3,22% |
Tổng nợ | 529,74 Tr | -16,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 499,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 81,09 Tr | 0,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 79,99 Tr | 7,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -114,11 Tr | -53,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,97 Tr | -870,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -49,20 Tr | -2.570,04% |
Dòng tiền tự do | -135,90 Tr | 19,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 4, 1997
Trang web
Nhân viên
1.175