Trang chủ300581 • SHE
add
XiAn ChenXi Aviation Technology Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,66 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,48 ¥ - 10,75 ¥
Phạm vi một năm
5,58 ¥ - 16,75 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,55 T CNY
Số lượng trung bình
16,87 Tr
Tỷ số P/E
426,66
Tỷ lệ cổ tức
0,12%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 58,52 Tr | 163,53% |
Chi phí hoạt động | 23,46 Tr | 13,22% |
Thu nhập ròng | 538,30 N | 105,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,92 | 102,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,93 Tr | 121,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 156,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 146,81 Tr | -33,19% |
Tổng tài sản | 1,20 T | -0,97% |
Tổng nợ | 199,22 Tr | -8,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 550,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 538,30 N | 105,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -15,33 Tr | 57,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,11 Tr | -23,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -28,44 Tr | 39,09% |
Dòng tiền tự do | -51,16 Tr | 8,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 2, 2000
Trang web
Nhân viên
519