Trang chủ300588 • SHE
add
Xinjiang Sailing Information Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,51 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,07 ¥ - 13,63 ¥
Phạm vi một năm
5,96 ¥ - 18,20 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,37 T CNY
Số lượng trung bình
12,49 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 48,14 Tr | 68,78% |
Chi phí hoạt động | 35,19 Tr | -15,23% |
Thu nhập ròng | -4,41 Tr | 80,37% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,15 | 88,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -18,74 Tr | 41,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 223,65 Tr | -5,27% |
Tổng tài sản | 689,43 Tr | -11,74% |
Tổng nợ | 332,00 Tr | -15,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 357,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 190,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,41 Tr | 80,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,47 Tr | 153,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 46,40 N | 100,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,31 Tr | -79,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,21 Tr | 113,91% |
Dòng tiền tự do | 4,17 Tr | 105,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
369