Trang chủ300589 • SHE
add
Jianglong Shipbuilding Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,02 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,71 ¥ - 12,06 ¥
Phạm vi một năm
8,46 ¥ - 15,21 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,33 T CNY
Số lượng trung bình
6,06 Tr
Tỷ số P/E
85,14
Tỷ lệ cổ tức
0,25%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 475,06 Tr | 90,92% |
Chi phí hoạt động | 30,74 Tr | -17,64% |
Thu nhập ròng | 3,55 Tr | 17,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,75 | -38,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,78 Tr | 278,99% |
Thuế suất hiệu dụng | -180,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 117,07 Tr | -79,08% |
Tổng tài sản | 2,02 T | 3,25% |
Tổng nợ | 1,18 T | 3,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 836,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 377,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,55 Tr | 17,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -83,30 Tr | 4,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,70 Tr | 77,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 71,72 Tr | 457,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -25,36 Tr | 81,25% |
Dòng tiền tự do | -91,54 Tr | 47,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 1, 2003
Trang web
Nhân viên
941