Trang chủ300592 • SHE
add
Huakai Yibai Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,60 ¥ - 14,19 ¥
Phạm vi một năm
9,27 ¥ - 17,77 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,75 T CNY
Số lượng trung bình
9,59 Tr
Tỷ số P/E
23,93
Tỷ lệ cổ tức
2,02%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,60 T | 47,72% |
Chi phí hoạt động | 790,26 Tr | 46,87% |
Thu nhập ròng | 54,75 Tr | -40,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,11 | -59,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 96,59 Tr | -31,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 290,73 Tr | -56,90% |
Tổng tài sản | 4,53 T | 40,14% |
Tổng nợ | 2,30 T | 99,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 388,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 54,75 Tr | -40,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -289,15 Tr | -472,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -658,81 Tr | -99,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 155,03 Tr | -39,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -799,31 Tr | -456.203,27% |
Dòng tiền tự do | -474,95 Tr | -1.376,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 2, 2009
Trang web
Nhân viên
2.691