Trang chủ3005 • TADAWUL
add
Umm Al Qura Cement Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
18,62 SAR
Mức chênh lệch một ngày
18,56 SAR - 18,76 SAR
Phạm vi một năm
14,64 SAR - 18,76 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
1,03 T SAR
Số lượng trung bình
98,96 N
Tỷ số P/E
30,36
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 61,84 Tr | 84,51% |
Chi phí hoạt động | 4,11 Tr | -20,83% |
Thu nhập ròng | 10,00 Tr | 591,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,17 | 274,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,30 Tr | 163,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,61 Tr | -52,64% |
Tổng tài sản | 1,19 T | 0,49% |
Tổng nợ | 385,32 Tr | -6,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 806,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 55,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,00 Tr | 591,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,10 Tr | 111,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,49 Tr | 87,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -40,10 Tr | -60.568,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -22,50 Tr | -644,51% |
Dòng tiền tự do | 13,29 Tr | 2.024,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 7, 2013
Trang web