Trang chủ300607 • SHE
add
Guangdong Topstar Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
34,17 ¥
Mức chênh lệch một ngày
32,66 ¥ - 33,79 ¥
Phạm vi một năm
8,73 ¥ - 39,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,60 T CNY
Số lượng trung bình
77,02 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,13%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 511,64 Tr | -54,91% |
Chi phí hoạt động | 122,76 Tr | -13,43% |
Thu nhập ròng | -26,78 Tr | -160,29% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,23 | -233,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 45,39 Tr | -61,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,16 T | -20,19% |
Tổng tài sản | 6,42 T | -12,56% |
Tổng nợ | 3,96 T | -17,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 420,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -26,78 Tr | -160,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -22,75 Tr | -114,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 46,78 Tr | 158,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -109,77 Tr | -241,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -86,51 Tr | -157,30% |
Dòng tiền tự do | -143,30 Tr | -235,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 6, 2007
Trang web
Nhân viên
2.646