Trang chủ300611 • SHE
add
Zhejiang Meili High Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,93 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,86 ¥ - 12,38 ¥
Phạm vi một năm
5,77 ¥ - 13,04 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,50 T CNY
Số lượng trung bình
5,01 Tr
Tỷ số P/E
29,81
Tỷ lệ cổ tức
0,40%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 406,98 Tr | 12,12% |
Chi phí hoạt động | 57,44 Tr | 10,93% |
Thu nhập ròng | 30,82 Tr | 168,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,57 | 139,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 6,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 263,39 Tr | 41,33% |
Tổng tài sản | 2,11 T | 4,69% |
Tổng nợ | 958,74 Tr | 2,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 208,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,82 Tr | 168,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,38 Tr | -94,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,70 Tr | -60,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 47,66 Tr | 405,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 23,75 Tr | -53,85% |
Dòng tiền tự do | -50,14 Tr | 0,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
1.779