Trang chủ300627 • SHE
add
Shanghai Huace Navigation Technology Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
38,60 ¥
Mức chênh lệch một ngày
37,65 ¥ - 38,64 ¥
Phạm vi một năm
21,45 ¥ - 42,97 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
20,29 T CNY
Số lượng trung bình
8,70 Tr
Tỷ số P/E
37,12
Tỷ lệ cổ tức
0,92%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 783,44 Tr | 26,90% |
Chi phí hoạt động | 306,43 Tr | 19,64% |
Thu nhập ròng | 138,45 Tr | 29,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,67 | 1,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 190,91 Tr | 52,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,04 T | -7,60% |
Tổng tài sản | 4,65 T | 11,87% |
Tổng nợ | 1,26 T | -2,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 548,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 138,45 Tr | 29,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 77,63 Tr | 129,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -227,63 Tr | -273,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 62,28 Tr | -14,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -87,71 Tr | -309,38% |
Dòng tiền tự do | -392,61 Tr | -64,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 9, 2003
Trang web
Nhân viên
1.844