Trang chủ300643 • SHE
add
Hamaton Automotive Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,17 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,13 ¥ - 12,72 ¥
Phạm vi một năm
6,78 ¥ - 16,44 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,77 T CNY
Số lượng trung bình
2,56 Tr
Tỷ số P/E
24,17
Tỷ lệ cổ tức
1,27%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 252,13 Tr | -13,41% |
Chi phí hoạt động | 63,24 Tr | 2,33% |
Thu nhập ròng | 24,20 Tr | 3,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,60 | 19,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 34,17 Tr | -21,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 326,26 Tr | 26,50% |
Tổng tài sản | 1,42 T | 3,50% |
Tổng nợ | 303,94 Tr | -11,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 229,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,20 Tr | 3,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 52,11 Tr | 2.523,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -28,28 Tr | -145,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,25 Tr | -189,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,53 Tr | 254,12% |
Dòng tiền tự do | -9,62 Tr | 61,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 12, 1993
Trang web
Nhân viên
978