Trang chủ300652 • SHE
add
Hang Zhou Radicl Energy-Svng Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
33,67 ¥
Mức chênh lệch một ngày
32,60 ¥ - 35,50 ¥
Phạm vi một năm
12,79 ¥ - 38,48 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,34 T CNY
Số lượng trung bình
2,04 Tr
Tỷ số P/E
29,80
Tỷ lệ cổ tức
1,43%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 192,29 Tr | 9,40% |
Chi phí hoạt động | 23,72 Tr | 5,99% |
Thu nhập ròng | 34,25 Tr | -12,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,81 | -20,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 42,29 Tr | -6,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 662,77 Tr | -3,95% |
Tổng tài sản | 1,75 T | 10,60% |
Tổng nợ | 387,55 Tr | 34,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 102,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 34,25 Tr | -12,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 77,22 Tr | 75,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 58,03 Tr | 145,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,99 Tr | -85,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 140,80 Tr | 492,23% |
Dòng tiền tự do | -40,61 Tr | -235,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 11, 2002
Trang web
Nhân viên
814