Trang chủ300654 • SHE
add
Astro-century Education & Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,06 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,66 ¥ - 13,66 ¥
Phạm vi một năm
6,38 ¥ - 14,69 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,75 T CNY
Số lượng trung bình
22,82 Tr
Tỷ số P/E
111,79
Tỷ lệ cổ tức
0,38%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 225,30 Tr | 2,75% |
Chi phí hoạt động | 43,83 Tr | 11,04% |
Thu nhập ròng | 23,92 Tr | 0,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,62 | -2,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 40,41 Tr | 6,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 606,00 Tr | 3,83% |
Tổng tài sản | 1,18 T | 7,45% |
Tổng nợ | 325,21 Tr | 17,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 856,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 366,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,92 Tr | 0,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 35,94 Tr | 79,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -115,72 Tr | -551,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,28 Tr | -176,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -81,06 Tr | -4.699,60% |
Dòng tiền tự do | -9,53 Tr | -185,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
796