Trang chủ300663 • SHE
add
Client Service International Inc
Giá đóng cửa hôm trước
16,73 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,41 ¥ - 16,87 ¥
Phạm vi một năm
7,80 ¥ - 29,91 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,31 T CNY
Số lượng trung bình
23,58 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 223,19 Tr | -3,59% |
Chi phí hoạt động | 50,04 Tr | -34,01% |
Thu nhập ròng | -3,42 Tr | 6,15% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,53 | 2,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,72 Tr | 79,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 108,63 Tr | -64,41% |
Tổng tài sản | 2,93 T | -5,35% |
Tổng nợ | 1,82 T | -0,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 462,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,42 Tr | 6,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -34,84 Tr | 41,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -42,96 Tr | -53,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -62,06 Tr | 23,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -139,98 Tr | 17,38% |
Dòng tiền tự do | -145,23 Tr | 4,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 12, 1999
Trang web
Nhân viên
4.465