Trang chủ300663 • SHE
Client Service International Inc
16,46 ¥
15 thg 1, 16:29:47 GMT+8 · CNY · SHE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Cổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại CN
Giá đóng cửa hôm trước
16,73 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,41 ¥ - 16,87 ¥
Phạm vi một năm
7,80 ¥ - 29,91 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,31 T CNY
Số lượng trung bình
23,58 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
1,29%
.DJI
1,43%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Doanh thu
223,19 Tr-3,59%
Chi phí hoạt động
50,04 Tr-34,01%
Thu nhập ròng
-3,42 Tr6,15%
Biên lợi nhuận ròng
-1,532,55%
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần
14,72 Tr79,50%
Thuế suất hiệu dụng
16,51%
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn
108,63 Tr-64,41%
Tổng tài sản
2,93 T-5,35%
Tổng nợ
1,82 T-0,21%
Tổng vốn chủ sở hữu
1,11 T
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
462,19 Tr
Giá so với giá trị sổ sách
6,94
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
1,05%
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
1,25%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Thu nhập ròng
-3,42 Tr6,15%
Tiền từ việc kinh doanh
-34,84 Tr41,85%
Tiền từ hoạt động đầu tư
-42,96 Tr-53,40%
Tiền từ hoạt động tài chính
-62,06 Tr23,65%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
-139,98 Tr17,38%
Dòng tiền tự do
-145,23 Tr4,10%
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 12, 1999
Trang web
Nhân viên
4.465
Tìm kiếm
Xóa nội dung tìm kiếm
Đóng tìm kiếm
Các ứng dụng của Google
Trình đơn chính