Trang chủ300665 • SHE
add
Zhuzhou Feilu High-tech Materials Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,48 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,45 ¥ - 6,63 ¥
Phạm vi một năm
4,36 ¥ - 8,16 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,22 T CNY
Số lượng trung bình
7,58 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,78%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 154,29 Tr | -11,76% |
Chi phí hoạt động | 17,76 Tr | -55,77% |
Thu nhập ròng | -18,52 Tr | 4,36% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,01 | -8,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,62 Tr | 563,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 75,35 Tr | -16,05% |
Tổng tài sản | 1,79 T | -3,78% |
Tổng nợ | 1,29 T | -3,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 499,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 189,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -18,52 Tr | 4,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 23,82 Tr | 178,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,45 Tr | 89,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -33,92 Tr | -635,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,54 Tr | 69,06% |
Dòng tiền tự do | -21,31 Tr | 79,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 5, 1998
Trang web
Nhân viên
605