Trang chủ300666 • SHE
add
Konfoong Materials International Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
69,45 ¥
Mức chênh lệch một ngày
68,24 ¥ - 69,43 ¥
Phạm vi một năm
33,44 ¥ - 88,99 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
17,70 T CNY
Số lượng trung bình
6,66 Tr
Tỷ số P/E
52,60
Tỷ lệ cổ tức
0,29%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 997,76 Tr | 52,48% |
Chi phí hoạt động | 158,25 Tr | 37,27% |
Thu nhập ròng | 125,69 Tr | 213,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,60 | 105,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 208,61 Tr | 55,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 693,76 Tr | -37,82% |
Tổng tài sản | 7,45 T | 31,01% |
Tổng nợ | 3,14 T | 106,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 268,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 125,69 Tr | 213,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,85 Tr | -90,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -269,33 Tr | 3,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 237,10 Tr | 148,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -24,30 Tr | 53,08% |
Dòng tiền tự do | -325,16 Tr | -80,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 4, 2005
Trang web
Nhân viên
2.512