Trang chủ300667 • SHE
add
Beijing Beetech Inc
Giá đóng cửa hôm trước
18,72 ¥
Mức chênh lệch một ngày
18,36 ¥ - 20,50 ¥
Phạm vi một năm
9,23 ¥ - 24,70 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,47 T CNY
Số lượng trung bình
11,41 Tr
Tỷ số P/E
287,99
Tỷ lệ cổ tức
0,53%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.DJI
0,24%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 164,95 Tr | 3,98% |
Chi phí hoạt động | 50,52 Tr | -14,31% |
Thu nhập ròng | -6,31 Tr | -745,52% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,83 | -717,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,25 Tr | 73,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 311,20 Tr | -7,47% |
Tổng tài sản | 1,57 T | -2,79% |
Tổng nợ | 286,77 Tr | -18,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 204,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,31 Tr | -745,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -25,03 Tr | -342,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,04 Tr | -44,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,24 Tr | -147,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -37,01 Tr | -1.248,07% |
Dòng tiền tự do | -60,94 Tr | -21,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 1, 2005
Trang web
Nhân viên
575