Trang chủ300682 • SHE
add
Longshine Technology Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,84 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,44 ¥ - 10,85 ¥
Phạm vi một năm
7,52 ¥ - 17,56 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,37 T CNY
Số lượng trung bình
16,25 Tr
Tỷ số P/E
20,55
Tỷ lệ cổ tức
2,66%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,15 T | 5,36% |
Chi phí hoạt động | 383,27 Tr | -7,48% |
Thu nhập ròng | 122,96 Tr | 3,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,68 | -1,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,11 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 150,37 Tr | 24,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,32 T | -14,64% |
Tổng tài sản | 10,11 T | 7,21% |
Tổng nợ | 2,66 T | 39,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,09 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 122,96 Tr | 3,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 153,39 Tr | 166,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -185,42 Tr | -193,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 361,33 Tr | 496,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 329,30 Tr | 498,03% |
Dòng tiền tự do | -85,76 Tr | 57,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
5.812