Trang chủ300689 • SHE
add
Shenzhen Chengtian Weiye Technlgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
25,61 ¥
Mức chênh lệch một ngày
25,13 ¥ - 25,88 ¥
Phạm vi một năm
8,61 ¥ - 31,91 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,01 T CNY
Số lượng trung bình
1,76 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,17%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 91,50 Tr | 5,89% |
Chi phí hoạt động | 16,19 Tr | 6,84% |
Thu nhập ròng | -1,23 Tr | 46,58% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,35 | 49,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,79 Tr | 128,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 287,83 Tr | -4,95% |
Tổng tài sản | 767,87 Tr | -1,05% |
Tổng nợ | 100,23 Tr | 13,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 667,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 113,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,23 Tr | 46,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,46 Tr | -137,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 17,65 Tr | 126,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,43 Tr | -2.006,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,98 Tr | 121,51% |
Dòng tiền tự do | -33,08 Tr | -36,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 8, 2006
Trang web
Nhân viên
571