Trang chủ300695 • SHE
add
Zhejiang Zhaofeng Mechncl & Elctr Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
48,30 ¥
Mức chênh lệch một ngày
47,90 ¥ - 48,73 ¥
Phạm vi một năm
31,72 ¥ - 54,44 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,40 T CNY
Số lượng trung bình
543,44 N
Tỷ số P/E
22,83
Tỷ lệ cổ tức
1,47%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 160,29 Tr | -30,80% |
Chi phí hoạt động | 14,47 Tr | -44,73% |
Thu nhập ròng | 25,33 Tr | -51,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,80 | -29,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 51,43 Tr | -24,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,42 T | -16,32% |
Tổng tài sản | 2,97 T | -2,87% |
Tổng nợ | 412,45 Tr | -27,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 70,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,33 Tr | -51,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 64,32 Tr | 91,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,12 Tr | 85,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,19 Tr | -27.953,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 36,61 Tr | 255,65% |
Dòng tiền tự do | 18,43 Tr | 149,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 11, 2002
Trang web
Nhân viên
875