Trang chủ300699 • SHE
add
Weihai Guangwei Composites Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
31,12 ¥
Mức chênh lệch một ngày
30,45 ¥ - 31,52 ¥
Phạm vi một năm
22,03 ¥ - 39,87 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
25,31 T CNY
Số lượng trung bình
17,28 Tr
Tỷ số P/E
29,23
Tỷ lệ cổ tức
1,64%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 746,27 Tr | 42,63% |
Chi phí hoạt động | 22,70 Tr | 159,20% |
Thu nhập ròng | 246,70 Tr | 18,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 33,06 | -16,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 416,41 Tr | 51,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 694,35 Tr | -31,04% |
Tổng tài sản | 7,75 T | 16,99% |
Tổng nợ | 2,21 T | 66,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 825,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 246,70 Tr | 18,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -261,24 Tr | -112,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -143,91 Tr | 70,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -61,11 Tr | -169,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -473,01 Tr | 9,98% |
Dòng tiền tự do | -575,93 Tr | -12,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 2, 1992
Trang web
Nhân viên
2.156