Trang chủ3006 • TPE
add
Elite Semicondctr Micrltrncs Tchnlgy Inc
Giá đóng cửa hôm trước
56,60 NT$
Mức chênh lệch một ngày
56,40 NT$ - 57,70 NT$
Phạm vi một năm
56,00 NT$ - 107,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
16,48 T TWD
Số lượng trung bình
1,26 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,04%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,41 T | 12,94% |
Chi phí hoạt động | 512,84 Tr | 13,72% |
Thu nhập ròng | 208,02 Tr | 230,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,10 | 215,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 258,40 Tr | 310,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,25 T | -16,77% |
Tổng tài sản | 18,33 T | -6,32% |
Tổng nợ | 8,16 T | -12,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 273,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 208,02 Tr | 230,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -261,63 Tr | -225,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -60,72 Tr | 45,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 276,92 Tr | 310,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -45,41 Tr | -30,34% |
Dòng tiền tự do | -875,04 Tr | -59,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
351