Trang chủ300707 • SHE
add
VT Industrial Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,40 ¥ - 14,86 ¥
Phạm vi một năm
9,02 ¥ - 20,14 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,44 T CNY
Số lượng trung bình
12,33 Tr
Tỷ số P/E
73,59
Tỷ lệ cổ tức
0,28%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 223,55 Tr | -4,20% |
Chi phí hoạt động | 34,95 Tr | 4,28% |
Thu nhập ròng | 2,56 Tr | -46,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,15 | -44,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,62 Tr | -18,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 582,17 Tr | 47,45% |
Tổng tài sản | 1,89 T | 20,54% |
Tổng nợ | 725,50 Tr | -2,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 174,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,56 Tr | -46,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 28,98 Tr | 9,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -54,63 Tr | -100,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -24,95 Tr | -699,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -50,65 Tr | -2.482,59% |
Dòng tiền tự do | -82,71 Tr | -15,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 4, 2008
Trang web
Nhân viên
844