Trang chủ300713 • SHE
add
Shenzhen Increase Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,28 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,00 ¥ - 15,40 ¥
Phạm vi một năm
8,17 ¥ - 22,70 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,29 T CNY
Số lượng trung bình
5,58 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 51,02 Tr | -27,00% |
Chi phí hoạt động | 33,26 Tr | 63,52% |
Thu nhập ròng | -20,75 Tr | -332,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -40,67 | -491,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -16,28 Tr | -523,90% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 82,02 Tr | -14,19% |
Tổng tài sản | 986,06 Tr | 3,90% |
Tổng nợ | 389,33 Tr | 40,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 596,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 158,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -20,75 Tr | -332,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,24 Tr | 20,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -33,58 Tr | 28,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 27,56 Tr | 3,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,26 Tr | 64,05% |
Dòng tiền tự do | -60,55 Tr | -13,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 4, 2002
Trang web
Nhân viên
548