Trang chủ300719 • SHE
add
Beijing Andawell Scinc & Technlgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,94 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,65 ¥ - 17,04 ¥
Phạm vi một năm
7,37 ¥ - 27,19 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,04 T CNY
Số lượng trung bình
8,25 Tr
Tỷ số P/E
42,74
Tỷ lệ cổ tức
1,20%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 123,87 Tr | -32,64% |
Chi phí hoạt động | 66,98 Tr | 15,09% |
Thu nhập ròng | -9,03 Tr | -139,89% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,29 | -159,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -13,64 Tr | -145,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 134,03 Tr | -26,37% |
Tổng tài sản | 1,62 T | 10,82% |
Tổng nợ | 574,74 Tr | 24,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 254,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,03 Tr | -139,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -36,13 Tr | 45,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,83 Tr | -240,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 85,39 Tr | 49,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 33,43 Tr | 346,65% |
Dòng tiền tự do | -78,39 Tr | 25,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 12, 2001
Trang web
Nhân viên
706