Trang chủ300725 • SHE
add
PharmaBlock Sciences Nanjing Inc
Giá đóng cửa hôm trước
30,74 ¥
Mức chênh lệch một ngày
30,30 ¥ - 30,80 ¥
Phạm vi một năm
23,25 ¥ - 45,36 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,81 T CNY
Số lượng trung bình
5,23 Tr
Tỷ số P/E
35,20
Tỷ lệ cổ tức
1,02%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 383,03 Tr | -14,39% |
Chi phí hoạt động | 89,13 Tr | -18,07% |
Thu nhập ròng | 33,10 Tr | -17,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,64 | -3,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 108,15 Tr | 1,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 596,54 Tr | -51,82% |
Tổng tài sản | 4,92 T | -5,77% |
Tổng nợ | 2,02 T | -16,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 201,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 33,10 Tr | -17,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 51,80 Tr | 48,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -99,77 Tr | 36,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 92,04 Tr | 233,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 29,00 Tr | 126,92% |
Dòng tiền tự do | -854,13 Tr | -29,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 12, 2006
Trang web
Nhân viên
2.330