Trang chủ300726 • SHE
add
Zhuzhou Hongda Electronics Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
29,28 ¥
Mức chênh lệch một ngày
28,77 ¥ - 29,45 ¥
Phạm vi một năm
17,75 ¥ - 40,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,47 T CNY
Số lượng trung bình
4,99 Tr
Tỷ số P/E
34,29
Tỷ lệ cổ tức
1,04%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 431,72 Tr | 5,78% |
Chi phí hoạt động | 123,82 Tr | 44,49% |
Thu nhập ròng | 80,41 Tr | -22,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,62 | -26,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 186,79 Tr | -2,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,55 T | 75,03% |
Tổng tài sản | 5,87 T | 3,07% |
Tổng nợ | 641,71 Tr | -11,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 411,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 80,41 Tr | -22,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 95,11 Tr | 765,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -633,96 Tr | -125,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,25 Tr | -106,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -540,09 Tr | -94,19% |
Dòng tiền tự do | -43,61 Tr | 70,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 11, 1993
Trang web
Nhân viên
2.169