Trang chủ300740 • SHE
add
SYoung Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,17 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,82 ¥ - 12,25 ¥
Phạm vi một năm
9,60 ¥ - 20,55 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,49 T CNY
Số lượng trung bình
14,94 Tr
Tỷ số P/E
21,84
Tỷ lệ cổ tức
0,84%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 752,00 Tr | -30,87% |
Chi phí hoạt động | 498,31 Tr | -14,57% |
Thu nhập ròng | -11,44 Tr | -130,41% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,52 | -143,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 40,76 Tr | -53,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 437,41 Tr | -23,50% |
Tổng tài sản | 4,09 T | -2,29% |
Tổng nợ | 2,00 T | -6,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 388,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,44 Tr | -130,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -22,24 Tr | 84,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -109,87 Tr | -948,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 50,50 Tr | 167,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -79,59 Tr | 61,32% |
Dòng tiền tự do | -169,98 Tr | 10,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
2.223