Trang chủ300740 • SHE
SYoung Group Co Ltd
11,85 ¥
15 thg 1, 16:29:47 GMT+8 · CNY · SHE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Cổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại CN
Giá đóng cửa hôm trước
12,17 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,82 ¥ - 12,25 ¥
Phạm vi một năm
9,60 ¥ - 20,55 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,49 T CNY
Số lượng trung bình
14,94 Tr
Tỷ số P/E
21,84
Tỷ lệ cổ tức
0,84%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,11%
.DJI
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Doanh thu
752,00 Tr-30,87%
Chi phí hoạt động
498,31 Tr-14,57%
Thu nhập ròng
-11,44 Tr-130,41%
Biên lợi nhuận ròng
-1,52-143,93%
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần
40,76 Tr-53,18%
Thuế suất hiệu dụng
8,00%
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn
437,41 Tr-23,50%
Tổng tài sản
4,09 T-2,29%
Tổng nợ
2,00 T-6,96%
Tổng vốn chủ sở hữu
2,08 T
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
388,34 Tr
Giá so với giá trị sổ sách
2,27
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
1,68%
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
1,89%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Thu nhập ròng
-11,44 Tr-130,41%
Tiền từ việc kinh doanh
-22,24 Tr84,25%
Tiền từ hoạt động đầu tư
-109,87 Tr-948,83%
Tiền từ hoạt động tài chính
50,50 Tr167,92%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
-79,59 Tr61,32%
Dòng tiền tự do
-169,98 Tr10,26%
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Nhân viên
2.223
Tìm kiếm
Xóa nội dung tìm kiếm
Đóng tìm kiếm
Các ứng dụng của Google
Trình đơn chính