Trang chủ300747 • SHE
add
Wuhan Raycus Fbr Lsr Tchnlgs C Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18,30 ¥
Mức chênh lệch một ngày
18,22 ¥ - 18,78 ¥
Phạm vi một năm
13,28 ¥ - 27,19 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,95 T CNY
Số lượng trung bình
7,84 Tr
Tỷ số P/E
62,58
Tỷ lệ cổ tức
0,65%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.DJI
0,24%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 761,87 Tr | -3,76% |
Chi phí hoạt động | 178,56 Tr | 31,44% |
Thu nhập ròng | 24,11 Tr | -59,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,17 | -58,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 130,07 Tr | 34,77% |
Thuế suất hiệu dụng | -16,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 682,93 Tr | 1,96% |
Tổng tài sản | 5,46 T | -6,78% |
Tổng nợ | 2,08 T | -19,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 564,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,11 Tr | -59,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 45,80 Tr | -69,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,47 Tr | 49,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -321,20 Tr | -1.405,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -299,50 Tr | -483,92% |
Dòng tiền tự do | -198,13 Tr | 26,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 4, 2007
Trang web
Nhân viên
3.662