Trang chủ300766 • SHE
add
Merit Interactive Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,21 ¥
Mức chênh lệch một ngày
17,20 ¥ - 18,20 ¥
Phạm vi một năm
7,75 ¥ - 18,24 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,09 T CNY
Số lượng trung bình
48,78 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 116,30 Tr | 18,58% |
Chi phí hoạt động | 84,49 Tr | -1,64% |
Thu nhập ròng | 2,20 Tr | 129,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,89 | 124,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,90 Tr | 225,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 145,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 454,29 Tr | -45,36% |
Tổng tài sản | 1,80 T | -12,42% |
Tổng nợ | 176,25 Tr | -46,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 392,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,20 Tr | 129,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,80 Tr | 66,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 12,74 Tr | 9,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -32,41 Tr | -250,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -29,56 Tr | -816,63% |
Dòng tiền tự do | -51,00 Tr | 59,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 12, 2010
Trang web
Nhân viên
814