Trang chủ300779 • SHE
add
Qingdao Huichng Envrnmntl Tchnlgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
84,44 ¥
Mức chênh lệch một ngày
83,81 ¥ - 86,60 ¥
Phạm vi một năm
20,24 ¥ - 101,79 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
16,12 T CNY
Số lượng trung bình
3,34 Tr
Tỷ số P/E
367,11
Tỷ lệ cổ tức
0,13%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 267,88 Tr | -3,47% |
Chi phí hoạt động | 49,21 Tr | 71,30% |
Thu nhập ròng | 8,48 Tr | -83,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,17 | -82,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 56,17 Tr | -32,66% |
Thuế suất hiệu dụng | -35,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 320,80 Tr | -35,93% |
Tổng tài sản | 4,30 T | 30,95% |
Tổng nợ | 2,84 T | 45,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 194,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,48 Tr | -83,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -30,33 Tr | -119,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -273,20 Tr | -57,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 175,38 Tr | -48,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -129,00 Tr | -139,85% |
Dòng tiền tự do | -255,74 Tr | -72,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 2, 2006
Trang web
Nhân viên
797