Trang chủ3007 • TADAWUL
add
Zahrat Al Waha for Trading Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
34,55 SAR
Mức chênh lệch một ngày
34,20 SAR - 34,80 SAR
Phạm vi một năm
31,35 SAR - 54,30 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
769,50 Tr SAR
Số lượng trung bình
63,55 N
Tỷ số P/E
33,21
Tỷ lệ cổ tức
3,95%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 146,45 Tr | -6,39% |
Chi phí hoạt động | 5,95 Tr | 32,50% |
Thu nhập ròng | 4,06 Tr | -43,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,77 | -39,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,73 Tr | -10,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,80 Tr | — |
Tổng tài sản | 582,99 Tr | — |
Tổng nợ | 291,18 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 291,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,06 Tr | -43,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,46 Tr | -54,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,13 Tr | 87,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,00 Tr | 45,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,34 Tr | 239,70% |
Dòng tiền tự do | 11,29 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
94