Trang chủ300818 • SHE
add
Naipu Mining Machinery Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
26,39 ¥
Mức chênh lệch một ngày
25,70 ¥ - 27,63 ¥
Phạm vi một năm
14,40 ¥ - 34,83 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,09 T CNY
Số lượng trung bình
1,16 Tr
Tỷ số P/E
32,60
Tỷ lệ cổ tức
0,64%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 248,06 Tr | 46,97% |
Chi phí hoạt động | 59,11 Tr | 14,73% |
Thu nhập ròng | 39,24 Tr | 403,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,82 | 306,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 57,49 Tr | 189,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 491,67 Tr | 4,43% |
Tổng tài sản | 2,29 T | 12,54% |
Tổng nợ | 928,18 Tr | 15,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 146,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 39,24 Tr | 403,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -128,68 Tr | -184,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -118,97 Tr | -96,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -30,95 Tr | -64,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -276,41 Tr | -119,46% |
Dòng tiền tự do | -315,68 Tr | -34,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 10, 2005
Trang web
Nhân viên
834