Trang chủ300829 • SHE
add
Henn Jindn Lactc Acd Tchnolg Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,84 ¥
Mức chênh lệch một ngày
17,52 ¥ - 18,51 ¥
Phạm vi một năm
11,30 ¥ - 23,99 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,43 T CNY
Số lượng trung bình
7,20 Tr
Tỷ số P/E
35,55
Tỷ lệ cổ tức
0,56%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 373,37 Tr | 8,17% |
Chi phí hoạt động | 38,51 Tr | 9,56% |
Thu nhập ròng | 40,27 Tr | -5,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,79 | -12,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 73,34 Tr | -10,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 548,63 Tr | -29,38% |
Tổng tài sản | 3,44 T | 2,94% |
Tổng nợ | 1,62 T | 0,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 186,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 40,27 Tr | -5,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 64,87 Tr | 174,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -162,64 Tr | 31,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -48,35 Tr | -107,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -145,70 Tr | -136,48% |
Dòng tiền tự do | -164,25 Tr | -66,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 8, 2006
Trang web
Nhân viên
1.323