Trang chủ300832 • SHE
add
Shenzhen New Industries Bmdcl Eng Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
62,40 ¥
Mức chênh lệch một ngày
59,85 ¥ - 62,00 ¥
Phạm vi một năm
58,31 ¥ - 97,20 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
48,75 T CNY
Số lượng trung bình
3,91 Tr
Tỷ số P/E
25,72
Tỷ lệ cổ tức
1,65%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,20 T | 15,38% |
Chi phí hoạt động | 352,38 Tr | 20,20% |
Thu nhập ròng | 480,44 Tr | 10,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 39,93 | -4,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,59 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 548,99 Tr | 7,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,59 T | -20,50% |
Tổng tài sản | 8,84 T | 14,46% |
Tổng nợ | 717,12 Tr | 15,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 785,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 480,44 Tr | 10,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 339,62 Tr | -15,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -540,79 Tr | -361,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -821,00 N | -107,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -195,04 Tr | -169,77% |
Dòng tiền tự do | -34,85 Tr | 78,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 12, 1995
Trang web
Nhân viên
2.627