Trang chủ300835 • SHE
add
Sinomag Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
33,19 ¥
Mức chênh lệch một ngày
33,02 ¥ - 36,93 ¥
Phạm vi một năm
19,41 ¥ - 40,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,78 T CNY
Số lượng trung bình
3,28 Tr
Tỷ số P/E
38,33
Tỷ lệ cổ tức
0,57%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 285,51 Tr | 8,88% |
Chi phí hoạt động | 62,58 Tr | 31,11% |
Thu nhập ròng | 34,74 Tr | 14,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,17 | 5,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 55,09 Tr | 36,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 170,60 Tr | 14,72% |
Tổng tài sản | 2,20 T | 9,72% |
Tổng nợ | 1,10 T | 17,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 117,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 34,74 Tr | 14,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 75,42 Tr | 518,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -27,29 Tr | 2,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -50,28 Tr | -196,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,68 Tr | -104,67% |
Dòng tiền tự do | 31,13 Tr | 129,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 1, 1998
Trang web
Nhân viên
1.829