Trang chủ300840 • SHE
add
Qingdao Kutesmart Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20,98 ¥
Mức chênh lệch một ngày
20,70 ¥ - 22,21 ¥
Phạm vi một năm
7,57 ¥ - 29,70 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,64 T CNY
Số lượng trung bình
38,91 Tr
Tỷ số P/E
29,38
Tỷ lệ cổ tức
0,24%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 179,17 Tr | -1,48% |
Chi phí hoạt động | 35,94 Tr | -31,94% |
Thu nhập ròng | 70,97 Tr | 193,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 39,61 | 197,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 55,00 Tr | 73,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 470,95 Tr | -16,53% |
Tổng tài sản | 1,71 T | 3,48% |
Tổng nợ | 391,20 Tr | -20,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 240,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 70,97 Tr | 193,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,53 Tr | -40,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,61 Tr | 79,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,70 Tr | -424,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,70 Tr | 82,12% |
Dòng tiền tự do | -20,46 Tr | 35,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 12, 2007
Trang web
Nhân viên
1.842