Trang chủ300871 • SHE
add
Wuhan Hvsen Biotechnology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,04 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,89 ¥ - 10,23 ¥
Phạm vi một năm
7,60 ¥ - 16,49 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,52 T CNY
Số lượng trung bình
2,81 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,71%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 356,25 Tr | 47,03% |
Chi phí hoạt động | 41,69 Tr | -11,48% |
Thu nhập ròng | 4,22 Tr | 513,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,18 | 380,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 39,51 Tr | 131,21% |
Thuế suất hiệu dụng | -22,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 469,58 Tr | -22,56% |
Tổng tài sản | 2,91 T | 0,05% |
Tổng nợ | 1,49 T | 6,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 165,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,22 Tr | 513,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 38,12 Tr | -25,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -65,23 Tr | -11,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -108,11 Tr | -30,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -135,09 Tr | -48,69% |
Dòng tiền tự do | -77,58 Tr | 39,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 1, 2002
Trang web
Nhân viên
1.068