Trang chủ300895 • SHE
add
Beijing Topnew Info & Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
30,08 ¥
Mức chênh lệch một ngày
29,84 ¥ - 30,66 ¥
Phạm vi một năm
17,02 ¥ - 43,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,95 T CNY
Số lượng trung bình
5,94 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 52,41 Tr | -6,22% |
Chi phí hoạt động | 22,68 Tr | 47,79% |
Thu nhập ròng | -24,09 Tr | -301,27% |
Biên lợi nhuận ròng | -45,97 | -328,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -14,08 Tr | -1.190,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 131,31 Tr | -21,23% |
Tổng tài sản | 1,04 T | -15,14% |
Tổng nợ | 106,26 Tr | 0,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 933,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 140,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -24,09 Tr | -301,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,83 Tr | -1.794,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,19 Tr | -124,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -839,31 N | -128,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,86 Tr | -183,39% |
Dòng tiền tự do | -58,83 Tr | -13,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 9, 2005
Trang web
Nhân viên
347